Có 2 kết quả:
岭巆 lǐng yíng ㄌㄧㄥˇ ㄧㄥˊ • 嶺巆 lǐng yíng ㄌㄧㄥˇ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty (of mountain)
(2) deep (of valley)
(2) deep (of valley)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty (of mountain)
(2) deep (of valley)
(2) deep (of valley)
Bình luận 0